Characters remaining: 500/500
Translation

kiêu binh

Academic
Friendly

Từ "kiêu binh" trong tiếng Việt có nghĩanhững người lính hoặc quân nhân tự mãn, tự phụ về những thành tích của mình. Họ thường tỏ ra kiêu căng, không khiêm tốn có thể coi thường người khác hoặc những người xung quanh.

Giải thích chi tiết về từ "kiêu binh":
  1. Nguyên nghĩa:
    • "Kiêu" có nghĩatự phụ, kiêu ngạo, tức là lòng tự tôn cao không biết khiêm tốn.
    • "Binh" chỉ về lính, quân nhân.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Anh ta một kiêu binh, luôn khoe khoang về những chiến công của mình."
    • Trong câu này, "kiêu binh" được dùng để chỉ một người lính không khiêm tốn thích phô trương.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong cuộc chiến, những kiêu binh thường không nghe lời cấp trên, dẫn đến những quyết định sai lầm."
    • Câu này cho thấy sự kiêu ngạo có thể ảnh hưởng đến sự lãnh đạo quyết định trong quân đội.
Phân biệt các biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Từ "kiêu ngạo" cũng có thể được sử dụng để miêu tả một người trong nhiều lĩnh vực khác, không chỉ riêng quân đội.
  • Từ đồng nghĩa: "Kiêu căng", "tự mãn" cũng ý nghĩa tương tự, chỉ những người thái độ tự phụ không khiêm tốn.
Từ gần giống liên quan:
  • Binh lính: Chỉ chung về các quân nhân không tính cách kiêu ngạo.
  • Ngạo mạn: Tương tự như kiêu ngạo, nhưng có thể dùng để chỉ những người không chỉ trong quân đội trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Lưu ý:

Từ "kiêu binh" thường mang ý nghĩa tiêu cực, miêu tả thái độ không tốt của một người lính. Hãy sử dụng từ này cẩn thận trong giao tiếp để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.

  1. Binh sĩ ngang ngạnh, tự phụ về những thành tích của mình.

Comments and discussion on the word "kiêu binh"